Những điểm khác nhau giữa Phật giáo Tiểu Thừa và Phật giáo Đại Thừa

11/11/202418 lượt đọc

Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, với hàng triệu tín đồ và nhiều trường phái khác nhau. Hai trong số những trường phái nổi bật nhất là Phật giáo Tiểu thừa.

Mặc dù cả hai đều xuất phát từ giáo lý của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni, và cả hai trường phái đều có những điểm khác biệt rõ rệt về triết lý, thực hành và mục tiêu cuối cùng. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều người chưa nắm rõ được sự khác biệt giữa hai nhánh này, dẫn đến những hiểu lầm hoặc đánh đồng cả hai thành một. Việc phân biệt và hiểu rõ các đặc trưng riêng biệt của Tiểu thừa và Đại thừa không chỉ giúp người theo đạo Phật có cái nhìn sâu sắc hơn, mà còn giúp các học giả và nhà nghiên cứu tiếp cận đúng đắn hơn với tư tưởng của từng trường phái.

1. Khái quát về Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa

Phật giáo Tiểu thừa (tiếng Phạn là: Hyayana) được coi là “cỗ xe nhỏ", nhấn mạnh vào việc tự giác giác ngộ và giải thoát bản thân. Các tín đồ của Tiểu thừa thường tập trung vào việc tu hành cá nhân, với mục tiêu đạt được Niết Bàn thông qua sự nỗ lực cá nhân. Họ tin rằng chỉ có những người xuất gia mới có thể đạt được giác ngộ, trong khi những người tại gia khó có thể thoát khỏi vòng luân hồi.

phat-thich-ca-mau-ni.jpg (95 KB)
Tranh vẽ buổi thuyết giảng của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni (nguồn: Internet)

Ngược lại, Phật giáo Đại thừa (Mahayana) được gọi là "cỗ xe lớn", nhấn mạnh đến việc cứu độ tất cả chúng sinh. Trường phái này tin rằng mọi người đều có khả năng đạt giác ngộ và Niết Bàn, không chỉ riêng những người xuất gia. Đại thừa tôn vinh hình ảnh của các Bồ Tát, như Quan Thế Âm, người biểu trưng cho lòng từ bi vô hạn và sự cứu độ chúng sinh.

2. Điểm khác biệt giữa Tiểu thừa và Đại thừa

Mặc dù hai trường phái này đều có những điểm chung cơ bản song cả hai vẫn có những điểm khác biệt từ nhiều khía cạnh như: Quan niêm về Niết Bàn, mục tiêu tu hành…

  • Quan niệm về Niết Bàn

Trong Phật giáo Tiểu thừa, Niết Bàn được hiểu là trạng thái hư vô, nơi mà mọi khổ đau và phiền não đều chấm dứt. Điều này có nghĩa là người đạt được Niết Bàn sẽ không còn tồn tại trong vòng luân hồi. Ngược lại, Phật giáo Đại thừa có một cái nhìn khác về Niết Bàn. Họ tin rằng Niết Bàn không chỉ là một trạng thái hư vô mà còn có thể đạt được ngay trong cuộc sống này. Điều này tạo ra một quan điểm tích cực hơn về cuộc sống và sự giác ngộ.

  • Mục tiêu tu hành

Phật giáo Tiểu Thừa (Theravāda) nhấn mạnh vào con đường tự giác ngộ và giải thoát cá nhân. Các tín đồ của Tiểu Thừa tập trung vào thiền định, tu hành cá nhân và các giới luật nghiêm ngặt để đạt đến trạng thái Niết Bàn, nơi mọi đau khổ và tái sinh chấm dứt. Họ tin rằng chỉ những người xuất gia mới có khả năng đạt đến giác ngộ hoàn toàn.

Ngược lại, Phật giáo Đại Thừa (Mahayana) đặt trọng tâm vào việc cứu độ tất cả chúng sinh, không chỉ dừng lại ở giác ngộ cá nhân. Tín đồ Đại Thừa coi việc phát triển lòng từ bi và cứu độ chúng sinh là mục tiêu cao nhất, và tin rằng mọi người, dù là xuất gia hay tại gia, đều có khả năng đạt đến giác ngộ và Niết Bàn.

  • Sự tôn kính các vị Phật

Trong Phật giáo Tiểu thừa, tín đồ chủ yếu tôn kính Đức Phật Thích-ca Mâu-ni như là vị Phật duy nhất và là người đã đạt được giác ngộ đầu tiên. Họ xem Ngài như là hình mẫu lý tưởng để theo đuổi con đường tu tập. Trong khi đó, Phật giáo Đại thừa tôn kính nhiều vị Phật và Bồ Tát khác nhau, bao gồm cả tượng Di Đà và Quan Thế Âm. Việc tôn kính nhiều hình tượng này phản ánh sự đa dạng trong cách thức tiếp cận và thực hành của tín đồ Đại thừa.

  • Phương pháp tu hành

Phương pháp tu hành giữa Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa có những khác biệt rõ rệt, thể hiện ở mục tiêu và cách tiếp cận trong thực hành.

Trong Phật giáo Tiểu thừa, phương pháp tu hành tập trung vào thiền định và thực hành giới luật nghiêm ngặt. Tín đồ của trường phái này ưu tiên sự phát triển cá nhân và nỗ lực tự giác ngộ. Họ xem việc tu hành là hành trình cá nhân, chủ yếu dành cho những người xuất gia, nhằm thoát khỏi vòng luân hồi và đạt đến Niết Bàn.

Ngược lại, Phật giáo Đại thừa có cách tiếp cận rộng hơn, nhấn mạnh sự cứu độ tất cả chúng sinh. Tín đồ Đại thừa thực hiện nhiều nghi lễ phong phú và tích cực tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng. Họ coi việc tu hành không chỉ là con đường tự giác ngộ mà còn là nhiệm vụ giúp đỡ người khác, đặc biệt thể hiện qua hình ảnh các Bồ Tát như Quan Thế Âm, biểu trưng cho lòng từ bi vô hạn.

  • Giáo lý cơ bản

Cuối cùng, giáo lý cơ bản của hai trường phái cũng có sự khác biệt đáng kể. Phật giáo Tiểu thừa chủ yếu dựa vào các kinh điển nguyên thủy như Kinh Tạng Pali, nhấn mạnh vào duy vật luận và việc dứt bỏ dục vọng để đạt được tự do cá nhân. Trong khi đó, Đại thừa phát triển nhiều kinh điển phong phú hơn như Kinh Bát-nhã Ba-la-mật Đà, với triết lý duy tâm luận, nhấn mạnh rằng mọi người đều có khả năng đạt giác ngộ thông qua lòng từ bi và sự giúp đỡ lẫn nhau.

3. Triết lý và thực hành

  • Triết lý

Phật giáo Tiểu thừa: Triết lý của Tiểu thừa tập trung vào việc tự giác ngộ, chủ yếu dựa vào các kinh điển nguyên thủy như Kinh Tạng Pali. Trường phái này nhấn mạnh duy vật luận, hướng đến dứt bỏ dục vọng và chấp trước cá nhân để đạt tự do.

Phật giáo Đại thừa: Đại thừa phát triển thêm nhiều kinh điển phong phú, như Kinh Bát-nhã Ba-la-mật Đà, và triết lý duy tâm luận. Phật giáo Đại thừa mở rộng phạm vi giác ngộ đến tất cả chúng sinh, nhấn mạnh vào lòng từ bi và sự giúp đỡ lẫn nhau.

  • Thực hành

Phật giáo Tiểu thừa: Thực hành của Tiểu thừa tập trung vào cá nhân, với các nghi lễ đơn giản, chủ yếu là thiền định và tuân thủ giới luật nghiêm ngặt nhằm hoàn thiện bản thân. Tín đồ Tiểu thừa thường hướng đến con đường tự giác ngộ và giải thoát khỏi luân hồi qua nỗ lực cá nhân.

Phật giáo Đại thừa: Đại thừa có các nghi lễ phong phú, bao gồm cầu nguyện và các hoạt động cứu độ cho tất cả chúng sinh. Thực hành của Đại thừa không chỉ là tự tu tập mà còn tích cực giúp đỡ người khác, biểu thị qua hình ảnh từ bi của các Bồ Tát như Quan Thế Âm.

4. Những biểu tượng của hai trường phái

Phật giáo, với sự phong phú và đa dạng trong truyền thống và thực hành, sử dụng nhiều biểu tượng để thể hiện các khía cạnh triết lý và tôn giáo của mình. Hai trường phái chính của Phật giáo, Tiểu thừa và Đại thừa không chỉ khác biệt về giáo lý mà còn có những biểu tượng đặc trưng riêng, phản ánh quan điểm và mục tiêu tu hành của mỗi trường phái.

  • Trong Phật giáo Tiểu thừa

Các biểu tượng thường tập trung vào việc thể hiện sự giác ngộ cá nhân và con đường tu tập nghiêm ngặt. Một số biểu tượng quan trọng bao gồm:

  • Bánh xe Pháp (Dharmachakra): Đây là một trong những biểu tượng nổi bật nhất trong Phật giáo Tiểu thừa, đại diện cho việc chuyển bánh xe chân lý mà Đức Phật đã thực hiện khi bắt đầu giảng dạy. Bánh xe này thường có tám căm, tương ứng với Bát Chính Đạo, con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi khổ đau.
  • Cội Bồ-đề: Cây Bồ-đề là nơi Đức Phật Thích-ca Mâu-ni đạt được giác ngộ. Hình ảnh của cây Bồ-đề không chỉ là biểu tượng cho sự giác ngộ mà còn thể hiện sự kết nối giữa con người với thiên nhiên và sự thanh tịnh trong tâm hồn.
  • Hoa sen: Hoa sen là một biểu tượng quan trọng khác trong Tiểu thừa, thể hiện sự thuần khiết và khả năng vươn lên từ bùn lầy để nở hoa. Nó đại diện cho quá trình tu tập, nơi người hành giả vượt qua khổ đau để đạt được giác ngộ.
  • Trong Phật giáo Đại thừa

Phật giáo Đại thừa có một kho tàng biểu tượng phong phú hơn, phản ánh triết lý cứu độ chúng sinh và lòng từ bi. Một số biểu tượng đặc trưng bao gồm:

  • Tượng Di Đà: Tượng Di Đà được coi là một trong những vị Phật quan trọng nhất trong Đại thừa. Ngài đại diện cho ánh sáng vô lượng và lòng từ bi. Theo tín ngưỡng Đại thừa, những ai thành tâm niệm danh Ngài sẽ được tiếp dẫn về thế giới Cực Lạc, nơi không còn khổ đau.
  • Tượng Quan Thế Âm: Là hình mẫu của lòng từ bi trong Đại thừa, tượng Quan Thế Âm (Avalokiteshvara) biểu trưng cho sự cứu độ chúng sinh khỏi mọi khổ đau. Hình ảnh của Ngài thường được thể hiện với nhiều tay, mỗi tay cầm một vật phẩm khác nhau nhằm giúp đỡ chúng sinh trong những hoàn cảnh khác nhau.
  • Chữ Vạn: Chữ Vạn (卍) là một biểu tượng phổ biến trong văn hóa Phật giáo Đại thừa, thể hiện nằm ở chính giữa ngực tượng Phật Di Đà - thể hiện cho sự bảo vệ và sự trung thành với Phật pháp. Nó cũng đại diện cho sự che chở khỏi mọi quỷ dữ và cám dỗ.
Hình ảnh chữ “Vạn”  (卍) trên tượng Phật A Di Đà được thờ trong phái Đại thừa 
Hình ảnh chữ “Vạn”  (卍) trên tượng Phật A Di Đà được thờ trong phái Đại thừa 
  • Sự khác biệt biểu tượng của hai trường phái

Sự khác biệt giữa các biểu tượng của Tiểu thừa và Đại thừa không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở ý nghĩa sâu xa mà chúng mang lại. Trong khi Tiểu thừa chủ yếu tập trung vào việc phát triển bản thân thông qua các phương pháp tu tập cá nhân, thì Đại thừa mở rộng ra việc cứu độ tất cả chúng sinh thông qua lòng từ bi và sự giúp đỡ lẫn nhau.

Biểu tượng trong Tiểu thừa thường mang tính chất cá nhân hơn, nhấn mạnh vào con đường tự giác ngộ. Ngược lại, các biểu tượng trong Đại thừa thường thể hiện một tầm nhìn rộng lớn hơn về sự cứu độ cộng đồng và nhân loại.

Các biểu tượng trong Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa không chỉ đơn thuần là hình ảnh hay tác phẩm nghệ thuật mà còn mang theo những giá trị tinh thần sâu sắc. Chúng phản ánh những quan điểm khác nhau về con đường tu hành cũng như mục tiêu cuối cùng của mỗi trường phái. Việc hiểu rõ về các biểu tượng này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về triết lý và thực hành của từng trường phái trong nền văn hóa tâm linh phong phú của Phật giáo.

5. Sự phát triển của hai trường phái ở Việt Nam

Việt Nam là một trong những quốc gia có sự giao thoa mạnh mẽ giữa hai trường phái Tiểu thừa và Đại thừa. Trong khi Tiểu thừa chủ yếu phát triển ở miền Nam với các chùa Khmer thì Đại thừa lại phổ biến hơn ở miền Bắc và miền Trung với nhiều chùa lớn như chùa Một Cột hay chùa Trấn Quốc. Cả hai trường phái đều có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam, từ kiến trúc chùa chiền đến nghệ thuật tạo hình tượng như tượng Di Đà hay tượng Quan Thế Âm.

Nhìn chung, Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa đều là những con đường dẫn đến giác ngộ, mỗi trường phái đều mang những triết lý và phương pháp tu hành riêng biệt nhưng cùng hướng tới mục tiêu giải thoát khổ đau. Sự khác biệt trong triết lý, biểu tượng và cách tiếp cận của hai trường phái không chỉ phản ánh bối cảnh lịch sử, văn hóa mà còn cho thấy tính linh hoạt và phong phú trong tư tưởng Phật giáo. Hiểu rõ hơn về sự độc đáo của từng trường phái không chỉ giúp các tín đồ, học giả có cái nhìn toàn diện hơn mà còn khuyến khích sự tôn trọng và hòa hợp giữa các truyền thống Phật giáo khác nhau trên thế giới, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng đa dạng về tôn giáo và văn hóa.

5/5 (1 bầu chọn)