1. Phật Di Đà là ai?
Phật Di Đà, hay còn được gọi với những cái tên khác là Phật A Di Đà, Phật Vô Lượng Thọ, Vô Lượng Quang, Tiếp Dẫn Đạo Sư,... Người mang theo ba ý nghĩa sâu sắc: hào quang trí tuệ lan tỏa khắp thế giới (Vô Lượng Quang),sự sống vĩnh hằng (Vô Lượng Thọ) và công đức vô biên (Vô Lượng Công Đức).
Là một trong những vị Phật thần thoại của Phật giáo Đại Thừa, Phật Di Đà đã đến thế gian này với mục đích cứu rỗi chúng sinh, ngày 17/11 hàng năm là ngày vía của Ngài.
Được truyền cảm hứng từ lời dạy của Đức Phật Lokesvara, Phật A Di Đà đã lập ra 48 lời thề nguyền để cứu rỗi chúng sinh. Hình tượng của Ngài được nhận biết qua cụm tóc xoắn ốc, áo cà sa đỏ và nụ cười tươi. Phật tử thường khấn danh hiệu “Nam mô A Di Đà Phật” để cầu nguyện, mong nhận sự giúp đỡ và giải thoát từ Ngài.
Phật A Di Đà thường được miêu tả ở tư thế đứng, tay làm ấn giáo hóa, tay phải chỉ lên và tay trái chỉ xuống, tạo thành hình vòng tròn, lòng bàn tay hướng về phía trước, ngón trỏ cùng ngón cái của mỗi tay chạm vào nhau.
Hoặc Ngài có thể ngồi kiết già trên tòa sen, tay bắt ấn thiền và giữ một cái bát. Hình tượng của Ngài thường được gắn liền với hai vị bồ tát là Quan Thế Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát, cùng được biết đến với danh xưng là Tây Phương Tam Thánh.
Theo lời dạy của Đức Phật Thích Ca, trong số 8 vạn 4 ngàn con đường giải thoát cho con người, con đường của Phật A Di Đà được xem là ngắn nhất và còn tồn tại trên 100 năm sau thời kỳ mạt pháp, khi mọi con đường thành đạo khác đã bị lãng quên.
2. Sự tích phật Di Đà
Phật Di Đà là vị cai quản cõi Tây Phương Cực Lạc, một nơi được mô tả như "mười muôn ức cõi", nơi mà mọi thứ đều bao phủ bởi bí ẩn và huyền bí. Ngài đại diện cho những giá trị tốt đẹp từ quá khứ và là nguồn cảm hứng để con người nhìn về một tương lai tươi sáng hơn.
Mặc dù sự ra đời của Phật Di Đà không được ghi chép rõ ràng trong nhiều kinh sách Phật giáo, nhưng vẫn tồn tại trong một số tài liệu, cung cấp cho chúng ta một cái nhìn sâu hơn về tín ngưỡng và triết lý của Ngài.
Theo kinh Đại A Di Đà
Trong kinh A Di Đà ghi chép về Phật A Di Đà là quốc vương Kiều Thi Ca. Sau khi nghe một vị Phật thuyết Pháp, Ngài từ bỏ ngôi vị của mình, bắt đầu con đường tu tập và trở thành một tu sĩ Phật giáo. Trong quá trình tu hành, Ngài có tên là Dharmakara nghĩa là “Kho Ánh Sáng”.
Ước nguyện lớn nhất của Ngài là sau khi tu thành Phật sẽ tịnh hóa một thế giới để biến nơi ấy thành nơi Phật độ sạch sẽ và thanh tịnh nhất. Lời nguyện của Ngài đã được hoàn thành khi Ngài trở thành Phật A Di Đà và ngụ tại thế giới mà Ngài đã tịnh hóa, được gọi là Cực Lạc.
Theo Kinh Bi Hoa
Nước Tản Đề Lam có một vị Chuyển Luân Thánh Vương, đó là vua Vô Tránh Niệm, người có 32 tướng tài ba và thống trị bốn châu bằng triết học hiền thiền. Trong triều đình của vua này, có quan đại thần Bảo Hải, thuộc dòng tộc Phạm Chí, tài trí hơn người và tận tâm với Phật giáo. Con trai của ông là Bảo Tạng, sau này xuất gia tu tập và trở thành Phật với hiệu Bảo Tạng Như Lai.
Danh tiếng của Bảo Tạng Như Lai lan truyền đến tai vua, khiến vua thỉnh Phật và tăng vào vương phủ để cúng dường đầy đủ trong 3 tháng. Bảo Hải cũng khuyên vua nên phát tâm Bồ Đề để cầu đạo vô thượng. Nghe ý đẹp, vua nguyện sẽ giáo hóa chúng sanh nếu sau này thành Phật. Lời nguyện này được Bảo Tạng Như Lai chứng thực bằng việc thọ ký.
Trong kiếp trước, Phật Di Đà là con của Đức Ðại Thông Trí Thắng Như Lai. Nhờ công đức giảng giải kinh Pháp Hoa trong kiếp trước mà Ngài trở thành Phật và sống ở cõi Tây Phương Cực Lạc với danh hiệu Phật A Di Đà. Bên cạnh đó, vị thần Bảo Hải cũng giác ngộ thành Phật với hiệu Thích Ca Mâu Ni.
3. Sự khác nhau giữa Phật Thích Ca và Phật A Di Đà
Hình dáng:
Phật Thích Ca với đặc điểm nhận dạng là tóc được búi hoặc xoắn ốc. Ngài thường mặc áo cà sa hoặc áo choàng qua cổ màu vàng hoặc nâu, trước ngực không có chữ “Vạn”. Thường ngồi trên tòa sen, nhục kế trên đỉnh đầu với đôi mắt mở ba phần tư.
Trong khi đó, tượng A Di Đà thường có các cụm tóc xoắn ốc trên đầu, với ánh mắt nhìn xuống và miếng thoáng nụ cười cảm thông cứu độ. Ngài thường mặc áo cà sa màu đỏ, tượng trưng cho màu mặt trời lặn ở phương Tây và áo có thể khoác vuông ở cổ, với chữ “Vạn” trước ngực.
Tư thế tay:
Phật Thích Ca thường xếp tay ngay ngắn trên đùi, hai bàn tay bắt ấn thiền, ấn chuyển pháp luân hoặc ấn kim cương hiệp chưởng. Đôi khi Ngài cũng cầm chiếc bát màu đen hoặc xanh đen, là biểu tượng của giáo chủ.
Phật A Di Đà thường thấy trong tư thế đứng, tay làm ấn giáo hóa. Tay phải đưa ngang vai và chỉ lên trên, trong khi tay trái đưa ngang bụng và chỉ xuống dưới, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau tạo thành vòng tròn với lòng bàn tay hướng về trước. Ngài cũng có thể ngồi trên tòa sen, tay bắt ấn thiền ngang bụng, lưng bàn tay phải đặt lên lòng bàn tay trái và hai ngón cái chạm nhau. Hoặc tay phải đưa ngang vai và chỉ lên trên, tay trái bắt ấn thiền ngang bụng.
Vị thần phật đi cùng:
Phật Thích Ca Mâu Ni thường được hình tượng kèm với 2 vị Bồ Tát là Đức Văn Thù đứng trên tòa sen hoặc ngồi trên con sư tử xanh ở bên phải và Đức Phổ Hiền ngồi trên voi trắng hoặc đứng trên tòa sen.
Còn về Đức Phật A Di Đà, thường được thể hiện cùng hai vị Bồ Tát là tượng Quan Thế Âm đứng bên trái, tay cầm cành dương và bình nước cam lộ. Tượng Quan Âm Thế Chí đứng bên phải, cầm bông hoa sen xanh.
4. Phật Di Đà có thật không?
Phật Thích Ca thông tuệ và giác ngộ, đã thấy nhân duyên của chúng sinh ở cõi Ta Bà với Đức A Di Đà ở cõi Tây Phương. Từ đó, giới thiệu Pháp môn Tịnh độ cho Phật tử và những người hữu duyên. Trong lịch sử Phật giáo, Phật A Di Đà được đề cập lần đầu trong Kinh Vô Lượng Thọ, thông qua sự giới thiệu của Phật Thích Ca.
Phật Di Đà có thật không phụ thuộc vào đức tin của mỗi người. Với những người không theo Đạo và không tin vào Phật pháp, họ coi Phật A Di Đà là không có thật. Trái lại, những người theo đạo tuyệt đối tin vào lời dạy của Phật Thích Ca thì cho rằng Phật A Di Đà là có thật. Nếu không, Phật Thích Ca không cần phải tuyên thuyết trong kinh Vô Lượng Thọ và Vô Lượng Quang, đồng thời việc nói dối là điều không thể chấp nhận trong Phật giáo.
5. Ý nghĩa việc thờ phụng tượng phật A Di Đà
Phật Di Đà được tôn vinh với những phẩm chất tương tự các vị Phật trong Phái Đại Thừa. Hiệu của Ngài luôn gắn liền với ánh sáng chiều tà rạng rỡ và tỏa sáng khắp vũ trụ, là biểu tượng của sự an lành, giúp đỡ chúng sanh thoát khỏi khổ đau trong cuộc sống, hướng họ đến những điều thiện lành.
Ở Việt Nam, đa số tu sĩ theo tông Tịnh độ thường thờ tượng Phật A Di Đà. Việc thờ Phật A Di Đà mang lại mong ước về sự bình an, sức khỏe và hạnh phúc, cũng như giúp con người vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Cách thờ Phật A Di Đà tại nhà không khác nhiều so với các vị Phật khác, có thể thờ riêng hoặc thờ chung với bàn thờ gia tiên. Tuy nhiên, tốt nhất là đặt bàn thờ Phật cao hơn bàn thờ gia tiên để tôn trọng sự linh thiêng và quan trọng của Phật.
Bài viết trên đây đã tổng hợp các thông tin quan trọng về Phật Di Đà để bạn có thể hiểu sâu hơn về Ngài. Để bước vào con đường học đạo, việc nắm vững các kiến thức về các vị Phật trong Phật giáo là rất quan trọng. Điều này giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và lòng kính ngưỡng đối với các vị phật cao quý này.