1. Phật Di Lặc Là ai?
Câu chuyện về Phật Di Lặc được ghi chép trong nhiều tài liệu và kinh điển của các tông phái Phật giáo khác nhau, bao gồm cả Phật giáo Nguyên thủy, Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Kim Cương thừa. Đức Di Lặc được coi là vị Phật cuối cùng sẽ xuất hiện trên trái đất khi Phật pháp bị lãng quên, mang theo giáo pháp giáo huấn cho chúng sinh, tương tự như Đức Thích Ca Mâu Ni và các vị Phật khác đã làm trong quá khứ.
Trong Phật giáo Tây Tạng, việc thờ cúng Đức Di Lặc rất phổ biến. Hình ảnh của Phật Di Lặc hiện diện ở nhiều nơi trong thế giới hiện đại, không chỉ trong các chùa chiền mà còn ở các cửa hàng, khách sạn và nhà riêng,... Trong tranh tượng, Phật Di Lặc thường được thể hiện với vẻ mập mạp, hiền hòa, tự tại, miệng luôn mỉm cười, thường có trẻ con đeo xung quanh, biểu thị sự hòa hợp và hạnh phúc.
Phật Di Lặc được vẽ và điêu khắc với hình ảnh mập mạp, miệng luôn mỉm cười, thường có một túi vải để đựng các vật phẩm cúng dường. Tương truyền, hình ảnh này được cho là của hòa thượng Bố Đại, một thiền sư sống vào thế kỷ thứ 10, có tướng người mập mạp, bụng phơi ra và sử dụng một cây gậy để quẩy túi vải. Ông cũng được tin là có khả năng tiên tri thời tiết.
2. Truyền thuyết Phật Di Lặc
Di Lặc theo tiếng Phạn có nghĩa là “từ bi”. Tên của Ngài là A Dật Đa, sinh ra ở Nam Thiên Trúc, xuất thân từ dòng dõi quý tộc. Sau này, ngài trở thành đệ tử của Phật Thích Ca Mâu Ni và được Đức Thích Ca Mâu Ni thọ ký trở thành Phật ở thế giới Ta Bà, tiếp tục giáo hóa chúng sinh.
Trong Kinh Di Lặc Hạ Sinh đã ghi lại về tương lai của Đức Di Lặc như sau: "Tương lai, Đức Di Lặc sẽ là một trong bốn vị Bổn Xứ Bồ Tát, ngự trên nội viên cung trời Đâu Suất, chờ đến khi thế giới này hoàn tất kiếp giảm thứ chín, đến kiếp tăng thứ mười. Lúc đó, Ngài sẽ hóa thân xuống thế gian, sinh ra trong nhà của một vị Bà La Môn và có tên là Tu Phạm Na, thân mẫu là Phạm Na Bạt Đề.
Ngài sở hữu nhiều phẩm chất cao quý, đức hạnh hoàn hảo, trí tuệ thông minh vượt trội. Sau này, Ngài sẽ xuất gia tại núi Kê Túc, nhận lãnh Y Bát của Đức Phật từ tay Tổ Ma Ha Ca Diếp. Sau đó, Ngài sẽ ngồi dưới gốc cây Long Hoa, sử dụng Kim Cang để trừ bỏ vô minh và chứng đắc Vô Thượng Bồ Đề rồi bắt đầu thuyết giảng tại Giảng đường Hoa Lâm, dưới cây Long Hoa.
Trong hội thứ nhất, độ hóa 96 ức người thành A La Hán. Hội thứ hai, sẽ có 94 ức người thành A La Hán. Hội thứ ba, sẽ có 92 ức người thành A La Hán. Trong suốt sáu vạn năm, Ngài sẽ thuyết giảng và hóa độ vô số chúng sinh, giúp họ thoát khổ.”
Trong lúc đợi chờ đến hội Long Hoa, Đức Di Lặc đã hóa thân thành nhiều thân phận khác nhau để giáo hóa chúng sinh. Trong Kinh thường nói: "Bồ tát dĩ lợi sinh vi bổn hoài", ý là Bồ tát luôn coi lợi ích của chúng sinh là trách nhiệm của họ.
Một trong những hóa thân của Phật Di Lặc mà chúng ta thường nghe đến là Bố Đại Hòa Thượng trong Phật Giáo Trung Hoa. Ngài là một hòa thượng ở chùa Lương Nhạc Lâm, viên tịch vào năm 917. Ngài thường xuyên đi khắp chợ búa xóm làng, đặt mọi thứ mà người ta cho vào cái túi vải lớn mang đi. Ngài thường dạy kinh cho người nghèo và làm nhiều hành động thiện lành, khác thường. Trong xã hội, không ai hiểu rõ về bản chất thực sự của Ngài, chỉ gọi Ngài là Bố Đại Hòa Thượng (vị hòa thượng mang túi vải lớn).
Dựa trên hình ảnh này, Phật giáo Trung Hoa và Phật giáo Việt Nam thường điêu khắc tượng Đức Di Lặc với vẻ mặt tươi cười hiền hậu và hạnh phúc. Ngài là biểu tượng của niềm vui vô lượng và ánh sáng chiếu rọi.
3. Hóa thân của Phật Di Lặc
3.1. Ngài Tăng Can
Ngài Tăng Can sống trong thế kỷ thứ sáu, gần chùa Quốc Thanh và đi khắp nơi để thuyết giáo. Đôi khi, Ngài cưỡi trên lưng cọp khiến mọi người kinh sợ. Một ngày, Ngài mang về một đứa bé tên Thập Đắc và một người ăn mày tên là Hàn Sơn. Dù hai người này sống nghèo khó và ăn mặc rách rưới, nhưng họ lại leo lên cổ của tượng Văn Thù Sư Lợi và Phổ Hiền Bồ Tát ngồi, bị trụ trì chùa quở trách.
Một quan huyện bị bệnh nan y mơ thấy Ngài Tăng Can xưng là Đức Di Lặc, dẫn dắt ông đến Bồ Tát Văn Thù và Phổ Hiền để chữa bệnh. Ngài Tăng Can tiết lộ thân phận thật của Hàn Sơn và Thập Đắc, khiến họ phải bỏ trốn. Lúc này, mọi người mới biết hai vị này là hiện thân của Văn Thù và Phổ Hiền Bồ Tát, còn Ngài Tăng Can là hiện thân của Đức Phật Di Lặc.
3.2. Bố Đại Hòa Thượng
Bố Đại Hòa Thượng là một hóa thân khác của Phật Di Lặc, xuất thân từ Phật Giáo Trung Hoa. Ông là một vị hòa thượng tu tại chùa Lương Nhạc Lâm, có pháp danh là Khiết Thử và hiệu là Trường Thanh Tử.
Với hình tượng mập mạp, mặt tròn và bụng phệ, ông luôn mang trên vai một túi vải, mang đồ dành cho những người cần giúp đỡ, đặc biệt là trẻ em. Ông sống tự tại đến cuối đời thì quay về chùa, ngồi bên bàn đá viết một bài kệ trước khi viên tịch. Từ đó, mọi người mới biết Bố Đại Hòa Thượng là hóa thân của Phật Di Lặc. Hình ảnh này thường được thờ phụng tại các ngôi chùa trên khắp Việt Nam ngày nay.
4. Ý nghĩa hình tượng Phật Di Lặc
Trong phong thủy, hình tượng Di Lặc Phật sơn son thếp vàng đại diện cho sự hạnh phúc tuyệt đối, giúp giảm bớt phiền muộn và căng thẳng khi chỉ cần ngắm nhìn khuôn mặt của Ngài.
- Tượng Di Lặc Ngũ Phúc khắc họa hình ảnh 5 đứa trẻ quây quần bên Di Lặc Phật, tượng trưng cho mắt, mũi, tai, lưỡi và thân. Mỗi đứa trẻ mang một cử chỉ khác nhau như kéo tai, nghịch mắt, thể hiện sự tinh thần trẻ trung và lạc quan. Đặt tượng Di Lặc Ngũ Phúc trong nhà mang ý nghĩa của sự sum vầy và hạnh phúc, đồng thời nhắc nhở mọi người cần giữ tinh thần lạc quan, tự tại trong cuộc sống hàng ngày.
- Di Lặc Phật ngồi dưới gốc đào, cầm cành đào, mang ý nghĩa cầu mong sức khỏe, sự trường thọ, thu hút tài lộc và trấn áp tà khí cho gia đình. Hình tượng này đem đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người.
- Hình tượng Phật Di Lặc ngồi dưới gốc tùng tượng trưng cho sức sống mạnh mẽ, khả năng vượt qua khó khăn, tránh xa bệnh tật và tai họa.
- Tượng Di Lặc cầm dây tiền vàng đại diện cho mong muốn cuộc sống giàu có và thịnh vượng.
- Hình tượng Di Lặc với cây gậy như ý biểu tượng cho quyền lực và sự tăng tiến, thuận buồm xuôi gió.
Trên đây là thông tin về Đức Phật Di Lặc với những hóa thân và ý nghĩa hình tượng của Ngài được chia sẻ bởi Đồ thờ Tâm Linh Sơn Đồng. Với nụ cười tươi, Ngài mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. Chúng ta nên lấy Ngài làm gương mẫu, học tập với tấm lòng từ bi và yêu thương cuộc sống để có thể đón nhận hạnh phúc trong cuộc sống.